--

đùa cợt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùa cợt

+ verb  

  • to tease mischievously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùa cợt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đùa cợt"
    ác thú ác tà
Lượt xem: 574